⚙️ Thông số kỹ thuật chính (tham khảo một số mã phổ biến)
Mã xích Bước xích (P) Con lăn D Vành đai F W (Chiều rộng tấm trong) Chốt d L (dài chốt) Khối lượng (kg/m)
TMSH 3075-F 75 mm 31.8 mm 42 mm 12 mm 7.94 mm 36.4 mm 2.8 kg
TMH 5100-F 100 mm 40 mm 50 mm 14 mm 11.11 mm 54 mm 5.2 kg
TMH 10150-F 150 mm 50 mm 65 mm 20 mm 14.29 mm 69 mm 7.7 kg
TMH 17300-F 300 mm 80 mm 105 mm 34 mm 19.05 mm 110.5 mm 16.6 kg
TEH 5600-F 152.4 mm 50.8 mm 65 mm 20 mm 11.11 mm 66 mm 8.1 kg
💡 Lưu ý: Các kích thước có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật hoặc môi trường sử dụng. Các giá trị trong ngoặc là lựa chọn cho xích cường độ cao hoặc vật liệu SUS300/SUS400.
🛠️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Chịu tải trọng lớn – Thiết kế cho tải nặng từ vài tấn trở lên
🛡️ Chống mài mòn và ăn mòn – Tùy chọn vật liệu thép hợp kim hoặc inox SUS
🔄 Vận hành ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, bụi bẩn, dầu nhớt
🧩 Tùy chỉnh theo yêu cầu hệ thống băng tải, máy nghiền, thu hồi phoi
🧰 Ứng dụng
🏭 Băng tải trong nhà máy thép, xi măng, mỏ khoáng sản
♻️ Thu hồi và vận chuyển phoi kim loại từ các trung tâm gia công CNC
🔧 Dây chuyền rửa, ép, sấy khô phoi hoặc vận chuyển vật liệu thô nặng
🔧 Lựa chọn và tùy chỉnh
Loại xích: đơn, đôi, tấm phẳng hoặc bàn gạt
Vật liệu: thép hợp kim tiêu chuẩn, SUS304, SUS316
Độ dài và bước xích: theo từng yêu cầu cụ thể
Màu sơn hoặc xử lý bề mặt: mạ kẽm, sơn tĩnh điện, đánh bóng inox
Tùy chọn chốt gia cường, vòng bi, nắp chắn bụi, lỗ bôi trơn